Thực đơn
Xa_Thi_Mạn Các phim tham giaNăm | Tên Phim | Vai Diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2000 | Trận Chiến Hoàn Hảo Bào Mã Địa Đích Nguyệt Quang 跑馬地的月光 Perfect Match | Irene Diệp A Viện 葉阿媛 | |
2001 | Mặt Trăng Trường Đua Nguyệt Mãn Bão Tây Hoàn 月滿抱西環 Blue Moon | Moon Vương Mĩ Mãn 王美滿 | |
2002 | Phiêu Hốt Nam Nữ 飄忽男女 Love is Butterfly | Dương Tuyết Bích 楊雪碧 | |
2003 | Viên Đạn Cuối Cùng Nhiệt Huyết Thư Kích 熱血狙擊 The Final Shot | Kiwi Marshall | |
2007 | Đầu Bếp Mỹ Nữ Mỹ Nữ Thực Thần 美女食神 | Ceci Tiêu A Thi 蕭阿詩 | Nữ chính |
2010 | 72 Khách Trọ 72 Gia Tô Khách 72家租客 | Cô tám 八姑 | Khách mời đặc biệt |
2011 | Cuộc Hẹn Sau Ly Hôn Nhân Ước Ly Hôn Hậu 人約離婚後 | Bobo Bảo 寶 | |
2014 | Khi Tình Yêu Đến Ái Tình Lai Đích Thì Hậu 愛情來的時候 | Crystal | Vai chính |
2015 | Bao La Vùng Trời (bản điện ảnh) Xung Thượng Vân Tiêu 衝上雲霄 | Cassie Phan Gia Thi 潘家詩 | Vai chính |
Đường Về Hạnh Phúc Thập Nguyệt Sơ Ngũ Đích Nguyệt Quang 十月初五的月光 | Chúc Quân Hảo 祝君好 | Nữ chính | |
2016 | Khi Tình Yêu Đến 2 Ái Tình Lai Đích Thì Hậu II 愛情來的時候II | Crystal | Vai chính |
Sứ Mệnh Nội Gián (Sứ Đồ Hành Giả bản điện ảnh) 使徒行者 | Đinh Tiểu Gia (Đinh Tỷ) 丁小嘉 | Nữ chính | |
2017 | Giao Lộ Âm Dương 常在你左右 | A Tư 阿思 | |
2018 | Đặc Vụ Bất Chấp Đống Đốc Đặc Công 棟篤特工 | Shek Xa Hương 佘香 | Nữ chính |
Tiết Mật Hành Giả Tiết Mật Giả 洩密者 | Carlyn Nguyễn Gia Lam 阮嘉嵐 | Nữ chính | |
Siberia Phong Vân Tây Bá Lợi Á Phong Vân | An Lan 安瀾 | Nữ chính | |
Huynh Đệ Hoàng Kim Hoàng Kim Huynh Đệ 黃金兄弟 | Bác sĩ Châu (Zoe) 周醫生 | Khách mời đặc biệt |
Năm | Tên Phim | Tên Tiếng Anh | Vai Diễn |
---|---|---|---|
1998 | Long Hổ Tranh Hùng | Time Off | Mạch Uyển Nghi |
1999 | Tuyết Sơn Phi Hồ | The Flying Fox of the Snowy Mountain | Miêu Nhược Lan |
Hồ Sơ Trinh Sát 4 | Detective Investigation Files IV | Văn Uyển Lan (Amen) | |
2000 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | The Heavenly Sword and the Dragon Sabre | Chu Chỉ Nhược |
Đường Về Hạnh Phúc | Return of the Cuckoo | Chúc Quân Hảo | |
Khí Phách Anh Hùng (Bích Huyết Kiếm) | Crimson Sabre | Công Chúa Trường Bình (A Cửu) | |
Vẻ Đẹp Bị Đánh Cắp | Love Is Beautiful | Khách Mời | |
2001 | Hương Đồng Gió Nội | Country Spirit | Lê Thuận Phong |
7 Chị Em | Seven Sisters | Huỳnh Ngọc Trâm | |
2002 | Mối Tình Thuỷ Chung | An Herbalist Affair | Ngô Thiện Như (Ruby) |
Ngọn Lửa Trắng | The White Flame | Úc Thái Linh | |
Nhân Chứng | Witness to a Prosecution II | Nguyễn Ngọc Châu | |
2003 | Trường Bình Công Chúa | Perish in the Name of Love | Công Chúa Trường Bình |
Tuổi Trung Niên | Life Begins at 40 | Quan Tử Kỳ (Kelly) | |
Càn Long Hạ Giang Nam | Qian Long Xia Jiang Nan | Hoàng Hậu Tử Hà | |
Thiếu Gia Vùng Tây Quan | Point of No Return | Hà Song Hỷ | |
2004 | Những Thiên Sứ Vô Danh | Angels of Mission | Diêu Lệ Hoa |
Thâm Cung Nội Chiến | War and Beauty | Đổng Giai Nhĩ Thuần | |
2005 | Chiêu Thức Võ thuật | Strike at Heart | Tiểu Kính |
Gia Vị Cuộc Sống | Food For Life (Yummy Yummy) | Châu Văn Hy | |
Đội Cứu Hộ Trên Không | Always Ready | Khang Hữu Lam (Carrie) | |
2006 | Phúc Vũ Và Phiên Vân | Lethal Weapons of Love and Passion | Tần Mộng Dao |
Bão Cát | Dance of Passion | Gia Xuân Phân | |
Phụng Hoàng Lâu | Maiden's Vow | Ngụy Du Phụng Uông Tử Quân Bạch Tuệ Trân (Jenny) Đới Tư Gia | |
Bay Cùng Em | Carry Me Fly and Walk Off | Tần Phương | |
Hạt Ngọc Phương Đông | Glittering Days | Chu Ngọc Lan | |
2007 | Vòng Xoay Cuộc Đời (Tuế Nguyệt Phong Vân) | The Drive of Life | Vinh Tú Phong |
Nữ Trạng Tài Danh | Word Twisters' Adventures | Nạp Lan Thanh Thanh | |
2008 | Bằng Chứng Thép 2 (Pháp Chứng Tiên Phong 2) | Forensic Heroes 2 | Mã Quốc Anh (Bell) |
Quyền Lực Của Đồng Tiền | When Easterly Showers Fall On The Sunny West | Diệp Hướng Tình | |
2009 | Kẻ Đánh Thuê | You're hired | Lâm Diễu Diễu |
Cung Tâm Kế | Beyond the Realm of Conscience | Lưu Tam Hảo | |
Thiên Và Địa | When Heaven Burns | Diệp Tử Ân | |
2010 | Công Chúa Giá Đáo | Can't buy me love | Chiêu Dương Công Chúa |
Thẩm Tử Quan (Tân Trạng Sư Tống Thế Kiệt) | Justice, My Foot | Vạn Trung Vô Nhất | |
2011 | Đới Đao Nữ Bổ Khoái | Female Detective Knives | Liễu Minh Nguyệt |
Thế giới Của Hoa Gia Tỷ | My Sister Of Eternal Flower | Hoa Lệ Châu | |
2012 | Sóng Gió Nguyên Triều (Kiến Nguyên Phong Vân) | The Legend Of Yuan Empire Founder | Hoàng Hậu Sát Tất |
Tứ Giác Tình Yêu | 4 In Love | Đồng Ái Dao (Chloe) | |
Gả Vào Nhà Hào Môn | Marry Into The Purple | Thẩm Doanh Tú | |
2014 | Khi Tình Yêu Đến (Phim Tết TVB) | A Time Of Love | Crystal |
Sứ Đồ Hành Giả | Line Walker | Đinh Tiểu Gia | |
2016 | Khi Tình Yêu Đến II | A Time Of Love II | Crystal |
2017 | Ván Bài Định Mệnh | Bet Hur | Thi Tiểu Đông |
2018 | Những Kẻ Ba Hoa | My Ages Apart | Leng Lui |
Diên Hi Công Lược | The Story Of Yanxi Palace | Huy Phát Na Lạp Thục Thận | |
2020 | Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng | Winter Begonia | Phạm Tương Nhi |
Yến Vân Đài | The Legend of Xiao Chuo | Tiêu Hồ Liễn |
Thực đơn
Xa_Thi_Mạn Các phim tham giaLiên quan
Xa Thi MạnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xa_Thi_Mạn https://facebook.com/charmainesss https://www.facebook.com/charmainesss https://www.imdb.com/name/nm1451285/ https://instagram.com/charmaine_sheh https://www.wikidata.org/wiki/Q2316321#P345